🔍 Search: HÌNH DUNG
🌟 HÌNH DUNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
상상하다
(想像 하다)
Động từ
-
1
실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 보다.
1 TƯỞNG TƯỢNG, MƯỜNG TƯỢNG, HÌNH DUNG: Thử vẽ ra trong đầu cái không có trong thực tế hoặc điều chưa từng trải.
-
1
실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 보다.